Phí & Giới hạn
Hoa hồng giao dịch tiền mã hóa trên StormGain
Trao đổi
Market, Limit orders
Hoa hồng nạp tiền từ thẻ ngân hàng
Gửi/rút tiền mã hóa
Hoa hồng chuyển khoản rút tiền Sepa (chỉ đối với các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu)
Hoa hồng giao dịch tiền mã hóa trên StormGain
Không mất hoa hồng giao dịch. Thay vào đó, chúng tôi chỉ thu khoản chia sẻ lợi nhuận 10% từ các giao dịch có lãi. Tìm hiểu thêm
Trao đổi
Market, Limit orders
Hoa hồng nạp tiền từ thẻ ngân hàng
Tiền tệ | Hoa hồng nạp tiền | Mức giao dịch hoa hồng | Mức giao dịch số tiền nạp | Tối đa. số tiền nạp |
---|---|---|---|---|
USD | 5% | 10 USD | 50 USD | 20 000 USD |
EUR | 5% | 10 USD | 50 EUR | 20 000 EUR |
AUD | 5% | 10 USD | 70 AUD | 50 000 AUD |
CHF | 5% | 10 USD | 50 CHF | 20 000 CHF |
CZK | 5% | 10 USD | 1000 CZK | 1 000 000 CZK |
DKK | 5% | 10 USD | 350 DKK | 200 000 DKK |
GBP | 5% | 10 USD | 40 GBP | 20 000 GBP |
HUF | 5% | 10 USD | 15 000 HUF | 20 000 000 HUF |
KRW | 5% | 10 USD | 60 000 KRW | 100 000 000 KRW |
ILS | 5% | 10 USD | 200 ILS | 100 000 ILS |
NOK | 5% | 10 USD | 500 NOK | 500 000 NOK |
NZD | 5% | 10 USD | 80 NZD | 50 000 NZD |
PLN | 5% | 10 USD | 200 PLN | 200 000 PLN |
RUB | 5% | 10 USD | 3000 RUB | 10 000 000 RUB |
SEK | 5% | 10 USD | 500 SEK | 500 000 SEK |
TRY | 5% | 10 USD | 300 TRY | 500 000 TRY |
ZAR | 5% | 10 USD | 800 ZAR | 1 000 000 ZAR |
Gửi/rút tiền mã hóa
Tiền tệ | Mức tiền nạp tối thiểu | Phí nạp tiền | Mức tiền rút tối thiểu | Phí rút tiền cố định* | Phí rút tiền bổ sung |
---|---|---|---|---|---|
USDT | 1 USDT | 0.00% | with no restrictions | 14 USDT | 0.1% |
BTC | 0.00003 BTC | 0.00% | 0.0014 BTC | 0.0015 BTC | 0.1% |
BCH | 0.003 BCH | 0.00% | 0.11 BCH | 0.00039 BCH | 0.1% |
ETH | 0.001 ETH | 0.00% | with no restrictions | 0.0023 ETH | 0.1% |
LTC | 0.0072 LTC | 0.00% | 0.36 LTC | 0.0018 LTC | 0.1% |
XRP | 4 XRP | 0.00% | with no restrictions | 0.371 XRP | 0.1% |
DASH | 0.008 DASH | 0.00% | 0.4 DASH | 0.002 DASH | 0.1% |
ZEC | 0.01 ZEC | 0.00% | with no restrictions | 0.002 ZEC | 0.1% |
XLM | 4 XLM | 0.00% | with no restrictions | 0.04 XLM | 0.1% |
DAI | 1 DAI | 0.00% | with no restrictions | 7 DAI | 0,1% |
USDC | 1 USDC | 0.00% | with no restrictions | 7 USDC | 0,1% |
TRX | Để có TRX, bạn chỉ có thể đối từ đồng tiền khác sang. Tính năng nạp TRX trực tiếp hiện chưa khả dụng |
Hoa hồng chuyển khoản rút tiền Sepa (chỉ đối với các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu)
Tiền tệ | Hoa hồng rút tiền | Hoa hồng trao đổi tiền tệ | Mức tiền rút tối thiểu | Số lượng tiền rút tối đa |
---|---|---|---|---|
BTC | 0,1% | 5% | 150 EUR | 10 000 EUR |
ETH | 0,1% | 5% | 150 EUR | 10 000 EUR |
Tham gia StormGain
Nền tảng giao dịch tiền mã hóa tất-cả-trong-một
Tận dụng tài khoản thử nghiệm nạp sẵn 50.000 USD, tín hiệu giao dịch hàng ngày và khả năng trao đổi tiền mã hóa tức thì. Ngoài ra bạn còn nhận được 3-12% tiền lãi hàng năm cho số tiền trong tài khoản của bạn mỗi tháng và tham gia các chương trình khuyến mãi thường kỳ!